Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
holdall
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhoʊl.ˌdɔl/
Danh từ
sửa
holdall
/ˈhoʊl.ˌdɔl/
Túi
đựng
đồ
lặt vặt
đi đường
.
(
Kỹ thuật
)
Hộp
đựng
dụng cụ
,
hộp
đựng
đồ
nghề
.
Tham khảo
sửa
"
holdall
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)