hodog
Tiếng Volapük sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: [ho.ˈdoɡ]
Danh từ sửa
hodog
Biến cách sửa
Biến cách của hodog
số ít | số nhiều | |
---|---|---|
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). | hodogs |
gen. | hodoga | hodogas |
dat. | hodoge | hodoges |
acc. | hodogi | hodogis |
voc. 1 | o hodog! | o hodogs! |
predicative 2 | hodogu | hodogus |
- 1 trường hợp gây tranh cãi
- 2 chỉ được sử dụng trong tiếng Volapük phi truyền thống sau này