Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít hodepine hodepina, hodepinen
Số nhiều hodepiner hodepinene

hodepine gđc

  1. (Y) Chứng nhức đầu, đau đầu.
    Jeg får hodepine av mye bråk.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa