hobby-horse
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɑː.bi.ˈhɔrs/
Danh từ
sửahobby-horse /ˈhɑː.bi.ˈhɔrs/
- Ngựa gỗ (cho trẻ con chơi hoặc ở vòng đu quay).
- Ngựa mây (bằng mây đan, trong những hội nhảy giả trang).
- Gây đầu ngựa (của trẻ con chơi).
Tham khảo
sửa- "hobby-horse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)