Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoắc loạn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwak
˧˥
lwa̰ːʔn
˨˩
hwak
˩˧
lwa̰ːŋ
˨˨
hwak
˧˥
lwaːŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwak
˩˩
lwan
˨˨
hwak
˩˩
lwa̰n
˨˨
hwak
˩˧
lwa̰n
˨˨
Danh từ
sửa
hoắc loạn
Chứng
đau
bụng
đi
tả
dữ dội
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoắc loạn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)