Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoả điểm
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ː
˧˩˧
ɗiə̰m
˧˩˧
hwaː
˧˩˨
ɗiəm
˧˩˨
hwaː
˨˩˦
ɗiəm
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˧˩
ɗiəm
˧˩
hwa̰ʔ
˧˩
ɗiə̰ʔm
˧˩
Danh từ
sửa
Vị trí đặt
bắn
cho một
hoả khí
(
súng máy
,
pháo
,
súng cối
...) trong
quá trình
chiến đấu
. Hoả điểm thường có
công sự
, cũng có khi bố trí lộ thiên.