Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ tʰa̰ʔjk˨˩hwa̰ːk˨˨ tʰa̰t˨˨hwaːk˨˩˨ tʰat˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ tʰajk˨˨hwa̰t˨˨ tʰa̰jk˨˨

Danh từ sửa

hoạt thạch

  1. Khoáng chất màu trắng, tán thành hột, thường dùng để rắcngoài da cho hút nước.

Dịch sửa

Tham khảo sửa