Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
hwa̰ːʔt˨˩ hwaː˧˥hwa̰ːk˨˨ hwa̰ː˩˧hwaːk˨˩˨ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hwat˨˨ hwa˩˩hwa̰t˨˨ hwa˩˩hwa̰t˨˨ hwa̰˩˧

Động từ

sửa

hoạt hoá

  1. Quá trình chuyển một chất từ trạng thái không hoạt động hoặc kém hoạt động hóa học sang trạng thái hoạt động hơn.

Dịch

sửa