hoạt hoá
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
hwa̰ːʔt˨˩ hwaː˧˥ | hwa̰ːk˨˨ hwa̰ː˩˧ | hwaːk˨˩˨ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
hwat˨˨ hwa˩˩ | hwa̰t˨˨ hwa˩˩ | hwa̰t˨˨ hwa̰˩˧ |
Động từ
sửahoạt hoá
- Quá trình chuyển một chất từ trạng thái không hoạt động hoặc kém hoạt động hóa học sang trạng thái hoạt động hơn.