Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoạt chất
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̰ːʔt
˨˩
ʨət
˧˥
hwa̰ːk
˨˨
ʨə̰k
˩˧
hwaːk
˨˩˨
ʨək
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwat
˨˨
ʨət
˩˩
hwa̰t
˨˨
ʨət
˩˩
hwa̰t
˨˨
ʨə̰t
˩˧
Danh từ
sửa
hoạt chất
(
Y học
)
Chất
có
hoạt lực
của
động vật
hoặc
thực vật
.
Sinh tố B12 là
hoạt chất
của cao gan.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoạt chất
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)