Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoá công
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ riêng
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwaː
˧˥
kəwŋ
˧˧
hwa̰ː
˩˧
kəwŋ
˧˥
hwaː
˧˥
kəwŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwa
˩˩
kəwŋ
˧˥
hwa̰
˩˧
kəwŋ
˧˥˧
Danh từ riêng
sửa
Hoá công
Thợ
tạo
hoá
,
tức là
trời
.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
hoá công
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)