Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hoàng tôn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Phiên âm từ
chữ Hán
皇孫
. Trong đó:
皇
(“hoàng”: vua);
孫
(“tôn”: cháu).
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hwa̤ːŋ
˨˩
ton
˧˧
hwaːŋ
˧˧
toŋ
˧˥
hwaːŋ
˨˩
toŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hwaŋ
˧˧
ton
˧˥
hwaŋ
˧˧
ton
˧˥˧
Danh từ
sửa
hoàng tôn
Cháu
vua
.
Tuy là
hoàng tôn
ông ta hiện rất khổ.