hjertelig
Tiếng Na Uy
sửaTính từ
sửaCác dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hjertelig |
gt | hjertelig | |
Số nhiều | hjertelige | |
Cấp | so sánh | hjerteligere |
cao | hjerteligst |
hjertelig
- L. Nhiệt tình, nhiệt thành, thành tâm, chân thành.
- Hun er en hjertelig og vennlig person.
- Hjertelig hilsen Kari. — Hân hoan chào mừng cô Kari.
- Hjertelig velkommen! — Lời chúc nhiệt thành.
- Rất, hết sức.
- Jeg er hjertelig enig/uenig med deg.
Tham khảo
sửa- "hjertelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)