Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
histrionics
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.nɪks/
Danh từ
sửa
histrionics
số nhiều
/.nɪks/
Thuật
đóng kịch
,
thuật
diễn kịch
.
Trò
đạo đức
giả
,
trò
tuồng
,
trò
kịch
.
Tham khảo
sửa
"
histrionics
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)