Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

histrionics số nhiều /.nɪks/

  1. Thuật đóng kịch, thuật diễn kịch.
  2. Trò đạo đức giả, trò tuồng, trò kịch.

Tham khảo

sửa