historical
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /.ɪ.kəl/
Hoa Kỳ | [.ɪ.kəl] |
Tính từ
sửahistorical /.ɪ.kəl/
- Lịch sử, (thuộc) lịch sử; có liên quan đến lịch sử.
- historical studies — công trình nghiên cứu về lịch sử
- historical materialism — duy vật lịch sử
Tham khảo
sửa- "historical", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)