Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
hirondelle
/i.ʁɔ̃.dɛl/
hirondelle
/i.ʁɔ̃.dɛl/

hirondelle gc

  1. (Động vật học) Chim nhạn.
  2. (Thông tục) Cảnh sát đi xe đạp.
    hirondelle de mer — chim nhạn biển
    nid d’hirondelle — yến sào (thực ra là nid de salangane)

Tham khảo

sửa