Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɪp.ˈpɑː.kət/

Danh từ

sửa

hip-pocket /ˈhɪp.ˈpɑː.kət/

  1. Túi quần ngay sau hông.

Tham khảo

sửa