Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hind
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tính từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪnd/
Hoa Kỳ
[ˈhɑɪnd]
Danh từ
sửa
hind
/ˈhɑɪnd/
(
Động vật học
)
Hươu
cái
.
Danh từ
sửa
hind
/ˈhɑɪnd/
Tá điền
.
Người
quê mùa
cục mịch
.
Tính từ
sửa
hind
/ˈhɑɪnd/
Sau
, ở
đằng
sau
.
hind
leg
— chân sau
hind
wheel
— bánh xe sau
Tham khảo
sửa
"
hind
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)