Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪnd/
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

hind /ˈhɑɪnd/

  1. (Động vật học) Hươu cái.

Danh từ

sửa

hind /ˈhɑɪnd/

  1. Tá điền.
  2. Người quê mùa cục mịch.

Tính từ

sửa

hind /ˈhɑɪnd/

  1. Sau, ở đằng sau.
    hind leg — chân sau
    hind wheel — bánh xe sau

Tham khảo

sửa