hilse
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å hilse |
Hiện tại chỉ ngôi | hilser |
Quá khứ | hilste |
Động tính từ quá khứ | hilst |
Động tính từ hiện tại | — |
hilse
- Chuyển, gởi lời chào hỏi.
- Jeg skal hilse fra din venn.
- Jeg skal hilse og si at han ble sint. — Tôi cho biết là nó giận lắm.
- Chào, chào hỏi.
- å hilse på noen ved handtrykk
- Har du hilst på min kone?
- å hilse med et nikk
- Thăm, thăm viếng.
- De kom og hilste på oss i gar.
- Chào đón, chào mừng.
- Reformene ble hilst med glede blant arbeiderne.
Phương ngữ khác
sửaTham khảo
sửa- "hilse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)