Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hillbilly
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɪɫ.ˌbɪ.li/
Hoa Kỳ
[ˈhɪɫ.ˌbɪ.li]
Danh từ
sửa
hillbilly
/ˈhɪɫ.ˌbɪ.li/
(
Từ mỹ, nghĩa mỹ
)
Người
từ
vùng
núi
xa xăm
;
người
kém
văn minh
.
Tham khảo
sửa
"
hillbilly
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)