Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɪɫ.ˌbɪ.li/
  Hoa Kỳ

Danh từ sửa

hillbilly /ˈhɪɫ.ˌbɪ.li/

  1. (Từ mỹ, nghĩa mỹ) Người từ vùng núi xa xăm; người kém văn minh.

Tham khảo sửa