Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
higher-up
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑ.ɪɜː.ˈəp/
Danh từ
sửa
higher-up
/ˈhɑ.ɪɜː.ˈəp/
(
Thông tục
)
Người
quyền
cao
chức
trọng
,
quan
to,
chóp bu
.
Tham khảo
sửa
"
higher-up
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)