Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
highcommand
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
highcommand
Bộ chỉ huy
tối cao
.
Tổng tư lệnh
và các
sĩ quan
cao cấp
của
quân
đội.
Tham khảo
sửa
"
highcommand
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)