Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
high-pitched
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ˈpɪtʃt/
Tính từ
sửa
high-pitched
/ˈhɑɪ.ˈpɪtʃt/
Cao
,
the thé
(âm thanh).
Dốc
(mái nhà... ).
(
Nghĩa bóng
)
Cao quý
,
cao thượng
,
cao cả
.
Tham khảo
sửa
"
high-pitched
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)