Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈpɪtʃt/

Tính từ

sửa

high-pitched /ˈhɑɪ.ˈpɪtʃt/

  1. Cao, the thé (âm thanh).
  2. Dốc (mái nhà... ).
  3. (Nghĩa bóng) Cao quý, cao thượng, cao cả.

Tham khảo

sửa