Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
high-mindedness
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɑɪ.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Danh từ
sửa
high-mindedness
/ˈhɑɪ.ˈmɑɪn.dəd.nəs/
Tâm hồn
cao thượng
;
tinh thần
cao cả
.
(
Từ cổ,nghĩa cổ
)
Tính
kiêu ngạo
,
tính
kiêu căng
.
Tham khảo
sửa
"
high-mindedness
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)