Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑɪ.ˈmɑɪn.dəd/

Tính từ

sửa

high-minded /ˈhɑɪ.ˈmɑɪn.dəd/

  1. tâm hồn cao thượng; tinh thần cao cả.
  2. (Từ cổ,nghĩa cổ) Kiêu ngạo, kiêu căng.

Tham khảo

sửa