hickory
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈhɪ.k(ə.)ri/
Hoa Kỳ | [ˈhɪ.k(ə.)ri] |
Danh từ
sửahickory /ˈhɪ.k(ə.)ri/
Tham khảo
sửa- "hickory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hi.kɔ.ʁi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
hickory /hi.kɔ.ʁi/ |
hickory /hi.kɔ.ʁi/ |
hickory gđ /hi.kɔ.ʁi/
- Mạy châu (cây, gỗ).
Tham khảo
sửa- "hickory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)