hiatuses
Tiếng Anh
sửaDanh từ
sửahiatuses số nhiều hiatuses /hai'eitəsiz/
- Chỗ gián đoạn, chỗ đứt quãng, chỗ thiếu sót (trong một loạt sự vật, một bài tường thuật, một loạt chứng cớ... ).
- (Ngôn ngữ học) Chỗ vấp hai nguyên âm.
Tham khảo
sửa- "hiatuses", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)