Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiện tình
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̰ʔn
˨˩
tï̤ŋ
˨˩
hiə̰ŋ
˨˨
tïn
˧˧
hiəŋ
˨˩˨
tɨn
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˨˨
tïŋ
˧˧
hiə̰n
˨˨
tïŋ
˧˧
Từ nguyên
sửa
Tình
:
tình thế
Danh từ
sửa
hiện tình
Tình thế
đương
diễn
ra
.
Hiện tình
của nền kinh tế của ta còn có một số khó khăn.
Tham khảo
sửa
"
hiện tình
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)