Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hiền tài
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
賢才
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
hiə̤n
˨˩
ta̤ːj
˨˩
hiəŋ
˧˧
taːj
˧˧
hiəŋ
˨˩
taːj
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
hiən
˧˧
taːj
˧˧
Danh từ
sửa
hiền
tài
Người có
đức
, có tài
vượt trội
.
Hiền tài
là nguyên khí của quốc gia.
Tham khảo
sửa
Hiền tài,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam