hiératique
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /i.e.ʁa.tik/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hiératique /i.e.ʁa.tik/ |
hiératiques /i.e.ʁa.tik/ |
Giống cái | hiératique /i.e.ʁa.tik/ |
hiératiques /i.e.ʁa.tik/ |
hiératique /i.e.ʁa.tik/
- Theo nghi thức tôn giáo.
- (Nghệ thuật) Theo khuôn phép.
- (Nghĩa bóng) Uy nghi.
- Geste hiératique — cử chỉ uy nghi
Trái nghĩa
sửaTham khảo
sửa- "hiératique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)