Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /i.e.ʁaʁ.ʃi/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
hiérarchie
/i.e.ʁaʁ.ʃi/
hiérarchies
/i.e.ʁaʁ.ʃi/

hiérarchie gc /i.e.ʁaʁ.ʃi/

  1. Thứ bậc, tôn ti.
    Hiérarchie administrative — thứ bậc hành chính

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa