Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛk.sə.ˌɡræm/

Danh từ sửa

hexagram /ˈhɛk.sə.ˌɡræm/

  1. Ngôi sao sáu cạnh (vẽ bằng hai hình tam giác đều lồng vào nhau).
  2. Hình sáu đường.

Tham khảo sửa