heurter
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /hœʁ.te/
Ngoại động từ
sửaheurter ngoại động từ /hœʁ.te/
- Đụng, va.
- Voiture qui heurte un passant — xe va phải người qua đường
- (Nghĩa bóng) Đụng chạm đến, xúc phạm.
- Heurter l’amour-propre — xúc phạm lòng tự ái
- heurter de front — công kích thẳng thừng
Nội động từ
sửaheurter nội động từ /hœʁ.te/
Tham khảo
sửa- "heurter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)