Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/

Danh từ

sửa

heterosexuality /ˌhɛ.tə.roʊ.ˈsɛk.ʃə.wə.lə.ti/

  1. Tính thích giao hợp với người khác giới.

Tham khảo

sửa