Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /hɪ.ˈtɪr.ə/

Danh từ

sửa

hetaera số nhiều hetaerae /hi'tiəri:/ /hɪ.ˈtɪr.ə/

  1. Đĩ quý phái, đĩ sang; gái hồng lâu.

Tham khảo

sửa