Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herpetic
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Anh
sửa
Tính từ
sửa
herpetic
(
Y học
) (thuộc)
bệnh
ecpet
, (thuộc)
bệnh
mụn
giộp
; như
bệnh
ecpet
, như
bệnh
mụn
giộp
.
Mắc
bệnh
ecpet
,
mắc
bệnh
mụn
giộp
.
Tham khảo
sửa
"
herpetic
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)