Tiếng Anh sửa

Tính từ sửa

hermitical

  1. (Thuộc) Nhà ẩn dật; thích hợp với nhà ẩn dật.
  2. (Thuộc) Nhà tu khổ hạnh; thích hợp với nhà tu khổ hạnh.
  3. Ẩn dật, hiu quạnh.

Tham khảo sửa