Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
herméticité
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Pháp
sửa
Danh từ
sửa
herméticité
gc
Tính
kín
,
tính
bít
kín
.
Herméticité
d’un récipient
— tính kín của một cái bình
Tính
bí hiểm
,
tính
khó hiểu
.
Herméticité
d’une théorie
— tính khó hiểu của một lý thuyết
Tham khảo
sửa
"
herméticité
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)