Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa

herméticité gc

  1. Tính kín, tính bít kín.
    Herméticité d’un récipient — tính kín của một cái bình
  2. Tính bí hiểm, tính khó hiểu.
    Herméticité d’une théorie — tính khó hiểu của một lý thuyết

Tham khảo

sửa