Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɛr.ə.tə.ˈbɪ.lə.ti/

Danh từ

sửa

heritability /ˌhɛr.ə.tə.ˈbɪ.lə.ti/

  1. Tính có thể di truyền.
  2. Tính có thể thừa hưởng, tính có thể kế thừa.

Tham khảo

sửa