Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌhɛr.ə.ˈdɪ.tə.mənt/

Danh từ

sửa

hereditament /ˌhɛr.ə.ˈdɪ.tə.mənt/

  1. Tài sản có thể thừa hưởng, tài sản có thể kế thừa.
  2. Di sản, tài sản kế thừa.

Tham khảo

sửa