Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít henvisning henvisningen. -er
Số nhiều henvisningene

henvisning

  1. Sự chiếu theo, dựa theo. Sự tham khảo, tham chiếu.
    Legen gav ham en henvisning til spesialist.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa