helvetesild
Tiếng Na Uy sửa
Danh từ sửa
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | helvetesild | helvetesilden |
Số nhiều | helvetesilder | helvetesildene |
helvetesild gđ
Phương ngữ khác sửa
Tham khảo sửa
- "helvetesild", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)