Tiếng Na Uy

sửa

Danh từ

sửa
  Xác định Bất định
Số ít helvetesild helvetesilden
Số nhiều helvetesilder helvetesildene

helvetesild

  1. Bệnh zona, chứng lở theo các đường thần kinh cảm giác.
    Helvetesild gir et brennende utslett.

Phương ngữ khác

sửa

Tham khảo

sửa