Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈhɛ.lɪʃ.nəs/

Danh từ sửa

hellishness /ˈhɛ.lɪʃ.nəs/

  1. Sự tối tăm khủng khiếp như địa ngục.
  2. Tính độc ác xấu xa như ma quỷ.

Tham khảo sửa