Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɛ.lə.ˌbɔr/

Danh từ

sửa

hellebore /ˈhɛ.lə.ˌbɔr/

  1. (Thực vật học) Cây trị điên.
  2. Cây .

Tham khảo

sửa