Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hedge-hop
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɛdʒ.ˈhɑːp/
Nội động từ
sửa
hedge-hop
nội động từ
/ˈhɛdʒ.ˈhɑːp/
(
Hàng không
) , (thông tục)
bay là
sát
mặt
đất và
chồm
lên
khi có
chướng ngại
.
Tham khảo
sửa
"
hedge-hop
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)