Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈhɑːr.ti.nəs/

Danh từ

sửa

heartiness /ˈhɑːr.ti.nəs/

  1. Sự vui vẻ, sự thân mật, sự nồng nhiệt.
  2. sự thành thật, sự chân thành, sự thật tâm, sự thật lòng.
  3. Sự mạnh khoẻ, sự cường tráng, sự tráng kiện.

Tham khảo

sửa