headmost
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈhɛd.ˌmoʊst/
Tính từ sửa
headmost /ˈhɛd.ˌmoʊst/
- Trước tiên, trước nhất.
- Trên cùng, trên hết.
Tham khảo sửa
- "headmost", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
headmost /ˈhɛd.ˌmoʊst/