Tiếng Anh

sửa


Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.ˌlæmp/

Danh từ

sửa

headlamp /.ˌlæmp/

  1. Đèn pha.
  2. Đèn đeo trên trán (thợ mỏ).

Tham khảo

sửa