haziness
Tiếng Anh sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈheɪ.zi.nəs/
Danh từ sửa
haziness /ˈheɪ.zi.nəs/
- Tình trạng mù sương; sự mù mịt.
- Sự lờ mờ, sự mơ hồ.
- Sự chếnh choáng say.
Tham khảo sửa
- "haziness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)