hawkisk
Tiếng Anh
sửaTính từ
sửahawkisk
- Như chim ưng như diều hâu.
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (chính trị) hiếu chiến, diều hâu ((nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa- "hawkisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hawkisk
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |