Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
hawk-like
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈhɔk.ˈlɑɪk/
Tính từ
sửa
hawk-like
/ˈhɔk.ˈlɑɪk/
Như
chim
ưng như
diều hâu
.
(
từ Mỹ, nghĩa Mỹ
) , (chính trị)
hiếu chiến
,
diều hâu
((nghĩa bóng)).
Tham khảo
sửa
"
hawk-like
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Mục từ này còn
sơ khai
. Bạn có thể
viết bổ sung
.
(Xin xem phần
trợ giúp
để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)